Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
true vocal cord


noun
either of the two lower vocal folds that come together to form the glottis;
produce a vocal tone when they are approximated and air from the lungs passes between them
Syn:
true vocal fold, inferior vocal cord, inferior vocal fold
Hypernyms:
vocal cord, vocal fold, vocal band, plica vocalis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.